To change the width of one column, drag the boundary on the right side of the column heading until the column is the width that you want. To change the width of multiple columns, select the columns that you want to change, and then drag a boundary to the right of a selected column heading. Hướng Dẫn 2000 bc là gì - Nghĩa của 15 là gì - Nghĩa của từ 15. 15 có nghĩa làMột trong những lứa tuổi tồi tệ nhất của một thiếu niên. Bạn đang ở giữa và bạn đã kết thúc với hầu hết các vấn đề tuổi tác. Bạn Là gì Nghĩa của từ 15. Ý nghĩa tiếng Anh : pull, drag. Từ loại : Động từ Trên đây là nội dung bài viết : hipparu là gì? Nghĩa của từ 引っ張る ひっぱる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt. Inc là chữ viết tắt của Incorporated, mang nghĩa là: tập đoàn, liên hợp, liên hiệp, hội đồng.. "Inc" mang ý nghĩa nói về tập hợp các hiệp hội, tổ chức xã hội, công ty.. cùng chung sức làm việc với nhau, hay một nhóm cá thể các công ty con góp lại thành một tập đoàn 6. He doesn't drag me around. Nó đâu có dắt cháu gì đâu. 7. We saw them drag him away. Bọn tôi thấy anh ấy bị lôi đi. 8. Police are not in drag races. Cảnh sát không có mặt trong cuộc đua drag. 9. " Drag-your-Margins ". Use your mouse to drag and set each margin on this little preview window. Kéo lề. Portion là gì. admin - 18/06/2021 235. 2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại đụng từ3 Chulặng ngành3.1 Toán thù & tin3.2 Điện lạnh3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinc tế4 Các tự liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa / "pɔ:∫n /. DbVQG. Thông tin thuật ngữ drag tiếng Anh Từ điển Anh Việt drag phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ drag Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm drag tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ drag trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drag tiếng Anh nghĩa là gì. drag /dræg/* danh từ- cái bừa lớn, cái bừa nặng- xe trượt san đất, chở đồ nặng...- xe bốn ngựa- lưỡi kéo, lưỡi vét bắt cá, bẫy chim cũng drag net- máy nạo vét; dụng cụ câu móc người chết đuối...; cái cào phân- cái cân để giảm tốc độ xe xuống dốc- cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại cho sự tiến bộ- sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề- sự rít một hơi tẩu, thuốc lá...=to take a long drag on one's cigarette+ rít một hơi thuốc lá dài- từ lóng ảnh hưởng, sự lôi kéo- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng đường phố- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng cô gái mình đi kèm- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng cuộc đua ô tô du lịch* ngoại động từ- lôi kéo- kéo lê=to drag one's feet+ kéo lê chân; nghĩa bóng làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng- hàng hải kéo neo trôi đi=ship drags her anchor+ tàu kéo neo trôi đi neo trôi không cầm chắc- mò đáy, vét đáy sông... bằng móc lưới... để làm vật gì=to drag the lake for the drowned man+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối- lắp cái cản vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc- bừa ruộng...* nội động từ- kéo, kéo lê, đi kéo lê- âm nhạc kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động- kề mề, kéo dài câu chuyện, công việc...- hàng hải trôi, không cầm chặt neo- mò đáy, vét đáy để tìm cái gì!to drag in- lôi vào, kéo vào- đưa vào một vấn đề một cách vụng về, đưa vào không cần thiết!to drag on- lôi theo, kéo theo- lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt câu chuyện...!to drag out- lôi ra, kéo ra- kéo dài!to drag up- lôi lên, kéo lên- thông tục nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo con cáidrag- Tech bấm kéodrag- trở lực Thuật ngữ liên quan tới drag inerrancy tiếng Anh là gì? outrode tiếng Anh là gì? affirmative acknowledge = affirmative response tiếng Anh là gì? drogues tiếng Anh là gì? burglaries tiếng Anh là gì? grounded emitter tiếng Anh là gì? upcast tiếng Anh là gì? pickaxes tiếng Anh là gì? callusing tiếng Anh là gì? rabbinist tiếng Anh là gì? colouring tiếng Anh là gì? underwork tiếng Anh là gì? almond-shaped tiếng Anh là gì? venous tiếng Anh là gì? EGA card tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của drag trong tiếng Anh drag có nghĩa là drag /dræg/* danh từ- cái bừa lớn, cái bừa nặng- xe trượt san đất, chở đồ nặng...- xe bốn ngựa- lưỡi kéo, lưỡi vét bắt cá, bẫy chim cũng drag net- máy nạo vét; dụng cụ câu móc người chết đuối...; cái cào phân- cái cân để giảm tốc độ xe xuống dốc- cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại cho sự tiến bộ- sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề- sự rít một hơi tẩu, thuốc lá...=to take a long drag on one's cigarette+ rít một hơi thuốc lá dài- từ lóng ảnh hưởng, sự lôi kéo- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng đường phố- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng cô gái mình đi kèm- từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng cuộc đua ô tô du lịch* ngoại động từ- lôi kéo- kéo lê=to drag one's feet+ kéo lê chân; nghĩa bóng làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng- hàng hải kéo neo trôi đi=ship drags her anchor+ tàu kéo neo trôi đi neo trôi không cầm chắc- mò đáy, vét đáy sông... bằng móc lưới... để làm vật gì=to drag the lake for the drowned man+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối- lắp cái cản vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc- bừa ruộng...* nội động từ- kéo, kéo lê, đi kéo lê- âm nhạc kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động- kề mề, kéo dài câu chuyện, công việc...- hàng hải trôi, không cầm chặt neo- mò đáy, vét đáy để tìm cái gì!to drag in- lôi vào, kéo vào- đưa vào một vấn đề một cách vụng về, đưa vào không cần thiết!to drag on- lôi theo, kéo theo- lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt câu chuyện...!to drag out- lôi ra, kéo ra- kéo dài!to drag up- lôi lên, kéo lên- thông tục nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo con cáidrag- Tech bấm kéodrag- trở lực Đây là cách dùng drag tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drag tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh drag /dræg/* danh từ- cái bừa lớn tiếng Anh là gì? cái bừa nặng- xe trượt san đất tiếng Anh là gì? chở đồ nặng...- xe bốn ngựa- lưỡi kéo tiếng Anh là gì? lưỡi vét bắt cá tiếng Anh là gì? bẫy chim cũng drag net- máy nạo vét tiếng Anh là gì? dụng cụ câu móc người chết đuối... tiếng Anh là gì? cái cào phân- cái cân để giảm tốc độ xe xuống dốc- cái ngáng trở tiếng Anh là gì? điều ngáng trở tiếng Anh là gì? điều trở ngại cho sự tiến bộ- sự kéo lê tiếng Anh là gì? sự đi kéo lê tiếng Anh là gì? sự chậm chạp lề mề- sự rít một hơi tẩu tiếng Anh là gì? thuốc lá...=to take a long drag on one's cigarette+ rít một hơi thuốc lá dài- từ lóng ảnh hưởng tiếng Anh là gì? sự lôi kéo- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng đường phố- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng cô gái mình đi kèm- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ tiếng Anh là gì? từ lóng cuộc đua ô tô du lịch* ngoại động từ- lôi kéo- kéo lê=to drag one's feet+ kéo lê chân tiếng Anh là gì? nghĩa bóng làm chạm chạp lề mề tiếng Anh là gì? làm miễn cưỡng- hàng hải kéo neo trôi đi=ship drags her anchor+ tàu kéo neo trôi đi neo trôi không cầm chắc- mò đáy tiếng Anh là gì? vét đáy sông... bằng móc lưới... để làm vật gì=to drag the lake for the drowned man+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối- lắp cái cản vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc- bừa ruộng...* nội động từ- kéo tiếng Anh là gì? kéo lê tiếng Anh là gì? đi kéo lê- âm nhạc kéo dài tiếng Anh là gì? chơi quá chậm tiếng Anh là gì? thiếu sinh động- kề mề tiếng Anh là gì? kéo dài câu chuyện tiếng Anh là gì? công việc...- hàng hải trôi tiếng Anh là gì? không cầm chặt neo- mò đáy tiếng Anh là gì? vét đáy để tìm cái gì!to drag in- lôi vào tiếng Anh là gì? kéo vào- đưa vào một vấn đề một cách vụng về tiếng Anh là gì? đưa vào không cần thiết!to drag on- lôi theo tiếng Anh là gì? kéo theo- lề mề tiếng Anh là gì? kéo dài nặng nề chán ngắt câu chuyện...!to drag out- lôi ra tiếng Anh là gì? kéo ra- kéo dài!to drag up- lôi lên tiếng Anh là gì? kéo lên- thông tục nuôi dạy ẩu tiếng Anh là gì? nuôi dạy thô bạo con cáidrag- Tech bấm kéodrag- trở lực drag drag drăg verbdragged, dragging, dragsverb, transitive1. To pull along with difficulty or effort; haul dragged the heavy box out of the way. See synonyms at pull. 2. To cause to trail along a surface, especially the ground. 3. To move or bring by force or with great effort had to drag me to the dentist; dragged the truth out of the reluctant witness. 4. a. To search or sweep the bottom of a body of water, as with a grappling hook or dragnet. b. To bring up or catch by such To prolong tediously dragged the story out. 6. Baseball. To hit a bunt while taking the first steps toward first base. verb, intransitive1. To trail along the ground The dog"s leash dragged on the sidewalk. 2. To move slowly or with effort. 3. To lag behind. 4. To pass or proceed slowly, tediously, or laboriously The time dragged as we waited. 5. To search or dredge the bottom of a body of water dragging for the sunken craft. 6. To take part in or as if in a drag race. 7. To draw on a cigarette, pipe, or cigar. noun1. The act of dragging. 2. Something, such as a harrow or an implement for spreading manure, that is dragged along the ground. 3. A device, such as a grappling hook, that is used for dragging under water. 4. A heavy sledge or cart for hauling loads. 5. A large four-horse coach with seats inside and on top. 6. Something, such as a sea anchor or a brake on a fishing reel, that retards motion. 7. One that impedes or slows progress; a drawback or burden the drag of taxation on economic growth. 8. The degree of resistance involved in dragging or hauling. 9. The retarding force exerted on a moving body by a fluid medium such as air or water. 10. A slow, laborious motion or movement. 11. a. The scent or trail of a fox or another animal. b. Something that provides an artificial Slang. One that is obnoxiously tiresome The evening was a real drag. 13. A puff on a cigarette, pipe, or cigar. 14. Slang. A street or road the town"s main drag. 15. The clothing characteristic of one sex when worn by a member of the opposite sex an actor in drag. one"s feet or drag one"s heels To act or work with intentional slowness; delay "The bureaucracy has been known to drag its feet in implementing directives with which it disagrees" Henry A. Kissinger. Bạn đang xem Drag là gì và cấu trúc cụm từ drag on trong câu tiếng anh, Định nghĩa drag là gìĐồng nghĩa - Phản nghĩadragXem thêm Tính Năng Rương Kho Báu Sẽ Được Mở Khi Đạt Cấp Bao Nhiêu? Security Checkdragdragn slog, effort, struggle, grind, strain, graftdragv pull, haul, draw, heave, lug, tug, tow, trail, draggle dawdle, lag, crawl, creep, loiter, lingerantonym fly Drag là kéo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drag - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin. Độ phổ biếnFactor rating 2/10 Bạn có thể sử dụng chuột để kéo các biểu tượng và các đối tượng khác trên màn hình máy tính của bạn. Kéo biểu tượng từ máy tính của bạn hoặc một cửa sổ đang mở một thư mục khác sẽ di chuyển các đối tượng đến thư mục mới. Bạn cũng có thể kéo biểu tượng này vào thùng rác Mac hoặc Recycle Bin Windows nếu bạn muốn xóa tehm. Một số chương trình xử lý văn bản cho phép bạn chọn văn bản và kéo văn bản đã chọn đến một nơi khác trong tài liệu. Để chọn văn bản, bạn có thể phải "kéo" chuột trên văn bản mà bạn muốn chọn. Xem thêm Thuật ngữ công nghệ A-Z Giải thích ý nghĩa What is the Drag? - Definition You can use your mouse to drag icons and other objects on your computer screen. Dragging icons from your desktop or an open window to another folder will move the objects to the new folder. You can also drag icons to the Trash Mac or the Recycle Bin Windows if you want to delete tehm. Some word processing programs allow you to select text and drag the selected text to another place in the document. To select the text, you may have to "drag" the mouse over the text you want to select. Understanding the Drag Thuật ngữ liên quan DPI Drag and Drop Source Drag là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm Ý nghĩa của từ drag là gì drag nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ drag. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa drag mình 1 4 0 là một cuộc đua xe hơi drag racing Drag là một thể loại đua đơn giản hơn rất nhiều so với mọi thể thức thể thao tốc độ khácchỉ cần có 2 xe tham gia, cùng xuất phát và chạy trên 2 làn đường thẳng song song với độ dài tiêu chuẩn là ¼ dặm - ~402m Xe nào đến đích trước là thắng cuộc. Nên một yếu tố quan trọng trong đua drag đó là khả năng bứt phá tốc độ của xe tham gia 2 2 0 drag Cái bừa lớn, cái bừa nặng. Xe trượt san đất, chở đồ nặng... . Xe bốn ngựa. Lưỡi kéo, lưỡi vét bắt cá, bẫy chim cũng drag net. Máy nạo v [..] 3 0 0 drag1. động từ kéo lê một vật hoặc người đi với vẻ nặng nhọc hoặc khó khăn. We had to drag the box to the ground. chúng tôi đã phải kéo lê cái hộp ra tận ngoài sân. - Kéo ai đến một địa điểm, một nơi nào đó bất chấp sự lưỡng lự của họ. My friends tried to drag me to the prom. bạn bè tôi cố lôi tôi đến buổi dạ tiệc 4 0 0 drag[dræg]danh từngoại động từnội động từTất cảdanh từ cái bừa lớn, cái bừa nặng xe trượt san đất, chở đồ nặng... xe bốn ngựa lưỡi kéo, lưỡi [..] 5 0 0 drag drag drag drăg verb dragged, dragging, drags verb, transitive 1. To pull along with difficulty or effort; haul dragged the heavy box out of the way. See synonyms at pull. 2. To [..] 6 0 0 dragĐộng từ kéo - Để di chuyển một cái gì đó bằng cách kéo nó dọc theo một bề mặt, thường là mặt đất - Để khiến ai đó đi đâu đó mà họ không muốn đi - Để di chuyển một cái gì đó trên màn hình máy tính bằng chuột - Nếu một cái gì đó như một bộ phim hoặc hiệu suất kéo, nó dường như đi chậm vì nó nhàm chánla gi - Ngày 25 tháng 9 năm 2019 là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa Danh từ Cái bừa lớn, cái bừa nặng Xe trượt san đất, chở đồ nặng... Xe bốn ngựa Lưỡi kéo, lưỡi vét bắt cá, bẫy chim cũng drag net Máy nạo vét; dụng cụ câu móc người chết đuối...; cái cào phân Cái cân để giảm tốc độ xe xuống dốc Cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại cho sự tiến bộ Sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề Sự rít một hơi tẩu, thuốc lá... to take a long drag on one's cigarette rít một hơi thuốc lá dài từ lóng ảnh hưởng, sự lôi kéo từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng đường phố từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng cô gái đi chung từ Mỹ,nghĩa Mỹ, từ lóng cuộc đua xe hơi Ngoại động từ Lôi kéo Kéo lê to drag one's feet kéo lê chân; nghĩa bóng làm chậm chạp lề mề, làm miễn cưỡng hàng hải kéo neo trôi đi ship drags her anchor tàu kéo neo trôi đi neo trôi không cầm chắc Mò đáy, vét đáy sông, hồ.. to drag the lake for the drowned man mò đáy hồ tìm xác người chết đuối Lắp cái cản vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc Bừa ruộng... Nội động từ Kéo, kéo lê, đi kéo lê âm nhạc kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động Kề mề, kéo dài câu chuyện, công việc... hàng hải trôi, không cầm chặt neo Mò đáy, vét đáy để tìm cái gì to drag in lôi vào, kéo vào Đưa vào một vấn đề một cách vụng về, đưa vào không cần thiết to drag on lôi theo, kéo theo Lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt câu chuyện... to drag out lôi ra, kéo ra Kéo dài to drag up lôi lên, kéo lên thông tục nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo con cái

drag nghĩa là gì